Email: dichthuathanoitrans@gmail.com
0944 86 22 66 English

Bạn có thể đặt dịch bằng cách

1 Trên website - nhanh nhất, tiện nhất
3 Gọi điện cho chúng tôi
Hotline: 0944 86 22 66
4 Văn phòng HANOITRANS
Tầng 1 Tòa nhà 86 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội
5 Chúng tôi trên Facebook

Thuật ngữ dịch thuật tiếng anh chuyên ngành Logistics

Trong những lĩnh vực của dịch thuật tiếng anh hiện nay thì vận tải và logistics khá phát triển, nhận được nhiều sự quan tâm đặc biệt trong giới kinh doanh do chúng là hoạt động đem lại nhiều lợi ích cho không chỉ riêng cá nhân, tổ chức mà cả đất nước. Dịch vụ dịch thuật tiếng anh chuyên ngành này vì thế mà cũng ngày càng mạnh mẽ.

Tiêu chuẩn của một bản dịch chứng thực theo quy định nhà nước

4 công cụ dịch thuật trực tuyến hữu ích

Dưới đây là một vài thuật ngữ chuyên ngành logistics có thể giúp các dịch thuật viên dịch thuật chính xác và nhanh chóng hơn:

Dịch thuật tiếng anh chuyên ngành logistics

1. Additional premium:

Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung

2. Cargo deadweight tonnage:

Cước chuyên chở hàng hóa

3. Carrier:

Người chuyên chở

4. Certificate of origin:

Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa

5. Consignor/shipper:

Người gửi hàng

6. Consignee:

Người nhận hàng

7. Container:

Thùng đựng hàng lớn

8. Container port:

Cảng công-ten-nơ

9. Customs:

Thuế nhập khẩu, hải quan

10. Customs declaration form:

Tờ khai hải quan

11. Declare:

Khai báo hàng

12. Door-to-door:

Dịch vụ vận chuyển từ cửa đến cửa

13. Export premium:

Tiền thưởng xuất khẩu

14. Extra premium:

Phí bảo hiểm phụ

15. Freight:

Hàng hóa được vận chuyển

16. Insurance premium:

Phí bảo hiểm

17. Merchandise:

Hàng hóa mua và bán

18. Packaging:

Bao bì

19. Packing list:

Phiếu đóng gói hàng

20. Premium:

Tiền thưởng, tiền bớt giá để câu khách

21. Premium as agreed:

Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận

22. Premium for double option:

Tiền cược mua hoặc bán

23. Premium for the call:

Tiền cược mua, tiền cược thuận

24. Premium for the put:

Tiền cược bán, tiền cược nghịch

25. Premium on gold:

Bù giá vàng

26. Quay:

Bến cảng

27. Shipping agent:

Đại lý tàu biển

28. Stevedorage:

Phí bốc dỡ

29. Stevedore:

Người bốc dỡ

30. Tonnage:

Cước chuyên chở, trọng tải, dung tích tàu

31. Voyage premium:

Phí bảo hiểm chuyến

Hy vọng với những thuật ngữ mà Hanoitransco.com chia sẻ trên đây sẽ giúp cho công việc dịch thuật tiếng anh chuyên ngành logistics của bạn trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Chúc bạn thành công!

Chia sẻ :