Email: dichthuathanoitrans@gmail.com
0944 86 22 66 English

Bạn có thể đặt dịch bằng cách

1 Trên website - nhanh nhất, tiện nhất
3 Gọi điện cho chúng tôi
Hotline: 0944 86 22 66
4 Văn phòng HANOITRANS
Tầng 1 Tòa nhà 86 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội
5 Chúng tôi trên Facebook

3 chú ý quan trọng nhất khi dịch thuật tiếng Anh hợp đồng kinh tế

Ngôn ngữ tiếng Anh pháp lý có những đặc điểm riêng biệt vốn không phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp thông thường. Chính vì vậy, nó gây ra các khó khăn cho việc hiểu và dịch các văn bản pháp lý. 

Hợp đồng kinh tế cũng là một văn bản pháp lý. Cho nên nó cũng rất khó dịch thuật. Bài viết dưới đây, Dịch thuật Hanoitrans sẽ chỉ ra các lưu ý quan trọng nhất giúp cho việc dịch tiếng Anh hợp đồng kinh tế được chính xác cao.

Chú ý khi dịch thuật tiếng Anh hợp đồng kinh tế

1.    Giữ nguyên cấu trúc hợp đồng

Đây vừa là lưu ý quan trọng vừa là nguyên tắc cần thiết mà mọi dịch thuật viên dịch hợp đồng kinh tế cần nắm vững.

2.    Dịch rõ ràng, chính xác

Hầu hết mọi bản dịch thuật tiếng Anh hay ngôn ngữ khác đều yêu cầu độ rõ ràng và chính xác cao. Tuy nhiên, với một văn bản có tính pháp lý như hợp đồng thì mức độ yêu cầu lại càng cao hơn. 

Người dịch cần đảm bảo dịch rõ ràng, chính xác mọi điều khoản trong hợp đồng vì nó liên quan đến quyền lợi và trách nhiệm của 2 bên. Do đó, bản dịch không được phép sai sót.

3.    Chú ý đến đặc trưng ngôn ngữ pháp lý

Tiếng Anh pháp lý có nhiều đặc trưng riêng biệt. Trong đó, có các đặc trưng ngôn ngữ pháp lý. Vì vậy, khi dịch bạn cần chú ý đến các đặc trưng ngôn ngữ pháp lý phổ biến sau:

  • Từ phổ thông mang nghĩa chuyên ngành (use of common words with uncommon meanings):

-  Ví dụ: 
+ “consideration” : Có nghĩa là sự suy xét nhưng trong hợp đồng kinh tế nó lại có nghĩa là “tiền/điều khoản bồi thường”

-+ Động từ tình thái “shall”: Ngoài nghĩa thông thường chỉ tương lai, trong hợp đồng kinh tế “shall” có nghĩa “có nghĩa vụ”, “có bổn phận”.

  • Trạng ngữ cổ và cụm giới từ (archaic adverbs and prepositional phrases): Ví dụ: “hereinafter”, “forthwith”, “hereby” và các cụm giới từ như “subject to”, “pursuant to”, "in witness whereof / thereof"...

- Ví dụ: The Richman Air Travel Company, hereinafter “The Company”.

  • Từ đồng nghĩa và gần đồng nghĩa (binomials and trinomials): Các từ này hay được dùng trong tiếng Anh pháp lý nhưng lại khó tìm thấy trong từ điển. Vì vậy, nó gây khó khăn không nhỏ cho người dịch.

- Ví dụ: This agreement was declared as null and void (null và void là 2 từ đồng nghĩa)

  • Danh từ tận cùng bằng hậu tố -er (-or) và –ee: Các danh từ tận cùng bằng hậu tố -er/-or thường chỉ người cho/gửi cái gì cho ai. Còn danh từ tận cùng bằng hậu tố -ee lại chỉ người nhận.

- Ví dụ,“licensor” (bên cấp phép) / “licencee” (bên được cấp phép); “lessor” (người chủ cho thuê nhà)/ “lessee” (người thuê nhà), “consignor” (bên gửi hàng)/ “consignee ( bên nhận hàng)…

  • Sử dụng động từ ngôn hành (use of performative verbs): Các động từ ngôn hành thường gặp trong hợp đồng kinh tế là: “agree”, “declare”, “promise”, “undertake”, “warrant”...

- Ví dụ: 

+ Both parties to the contract hereby agree to the following conditions …

+ The Seller hereby warrants that the goods meet the quality and are free from all defects.

Dịch thuật Hanoitrans

Chia sẻ :